Có 2 kết quả:
定風針 dìng fēng zhēn ㄉㄧㄥˋ ㄈㄥ ㄓㄣ • 定风针 dìng fēng zhēn ㄉㄧㄥˋ ㄈㄥ ㄓㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wind vane
(2) anemometer
(3) weathercock
(2) anemometer
(3) weathercock
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wind vane
(2) anemometer
(3) weathercock
(2) anemometer
(3) weathercock
Bình luận 0